步骤
bùzhòu
bước, quy trình
Hán việt: bộ sậu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmendejìhuàyǒuliǎngdàobùzhòu步骤
Kế hoạch của chúng tôi có hai bước.
2
qǐngànzhàoshuōmíngshūshàngdebùzhòu步骤cāozuò
Hãy thao tác theo các bước trên sách hướng dẫn.