shùn
Chớp mắt, khoảnh khắc
Hán việt: thuấn
丨フ一一一ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
17
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīngcǎideshùnjiānzǒngshìduǎnzànde
Những khoảnh khắc tuyệt vời luôn ngắn ngủi.

Từ đã xem