dǎo
Bước đi, đạp lên
Hán việt: đạo
丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
17
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tāmenzàiliànxíwǔdǎowèilemíngtiāndeyǎnchū
Họ đang tập nhảy cho buổi diễn ngày mai.
2
wǒmenxūyàopáiliànzhègewǔdǎo
Chúng ta cần phải tập dượt điệu nhảy này.