Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蹈
蹈
dǎo
Bước đi, đạp lên
Hán việt:
đạo
Nét bút
丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Số nét
17
Lượng từ:
支
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 蹈
Luyện tập
Từ ghép
舞蹈
wǔdǎo
Điệu nhảy
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zài
在
liànxí
练
习
wǔdǎo
舞
蹈
wèile
为
了
míngtiān
明
天
de
的
yǎnchū
演
出
。
Họ đang tập nhảy cho buổi diễn ngày mai.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
páiliàn
排
练
zhège
这
个
wǔdǎo
舞
蹈
。
Chúng ta cần phải tập dượt điệu nhảy này.