Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 舞蹈
舞蹈
wǔdǎo
Điệu nhảy
Hán việt:
vũ đạo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 舞蹈
舞
【wǔ】
Múa, khiêu vũ
蹈
【dǎo】
Bước đi, đạp lên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 舞蹈
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zài
在
liànxí
练
习
wǔdǎo
舞蹈
wèile
为
了
míngtiān
明
天
de
的
yǎnchū
演
出
。
Họ đang tập nhảy cho buổi diễn ngày mai.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
páiliàn
排
练
zhège
这
个
wǔdǎo
舞蹈
Chúng ta cần phải tập dượt điệu nhảy này.