舞蹈
wǔdǎo
Điệu nhảy
Hán việt: vũ đạo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenzàiliànxíwǔdǎo舞蹈wèilemíngtiāndeyǎnchū
Họ đang tập nhảy cho buổi diễn ngày mai.
2
wǒmenxūyàopáiliànzhègewǔdǎo舞蹈
Chúng ta cần phải tập dượt điệu nhảy này.