Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鞭
鞭
biān
Cây roi
Hán việt:
tiên
Nét bút
一丨丨一丨フ一一丨ノ丨一丨フ一一ノ丶
Số nét
18
Lượng từ:
根, 条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 鞭
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
鞭炮
biānpào
Tràng pháo
Ví dụ
1
rénmen
人
们
zài
在
chūnjié
春
节
qíjiān
期
间
fàng
放
biānpào
鞭
炮
。
Mọi người thường đốt pháo trong dịp Tết Nguyên Đán.
Từ đã xem
AI