biān
Cây roi
Hán việt: tiên
一丨丨一丨フ一一丨ノ丨一丨フ一一ノ丶
18
根, 条
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rénmenzàichūnjiéqíjiānfàngbiānpào
Mọi người thường đốt pháo trong dịp Tết Nguyên Đán.

Từ đã xem

AI