Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蕉
蕉
jiāo
Chuối
Hán việt:
tiêu
Nét bút
一丨丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Số nét
15
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 蕉
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
香蕉
xiāngjiāo
quả chuối
Ví dụ
1
wǒ
我
dōu
都
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
píngguǒ
苹
果
hé
和
xiāngjiāo
香
蕉
Tôi thích ăn cả táo và chuối.
2
tā
他
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
píngguǒ
苹
果
hé
和
xiāngjiāo
香
蕉
。
Anh ấy thích ăn táo và chuối.
3
nǐ
你
xiǎng
想
chī
吃
píngguǒ
苹
果
huòshì
或
是
xiāngjiāo
香
蕉
?
Bạn muốn ăn táo hay là chuối?
4
yī
一
tuán
团
xiāngjiāo
香
蕉
。
một nảichuối.
5
zhèxiē
这
些
xiāngjiāo
香
蕉
hái
还
méiyǒu
没
有
shú
熟
。
Những quả chuối này chưa chín.
Từ đã xem