jiāo
Chuối
Hán việt: tiêu
一丨丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
15
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dōuxǐhuānchīpíngguǒxiāngjiāo
Tôi thích ăn cả táo và chuối.
2
xǐhuānchīpíngguǒxiāngjiāo
Anh ấy thích ăn táo và chuối.
3
xiǎngchīpíngguǒhuòshìxiāngjiāo
Bạn muốn ăn táo hay là chuối?
4
tuánxiāngjiāo
một nảichuối.
5
zhèxiēxiāngjiāoháiméiyǒushú
Những quả chuối này chưa chín.

Từ đã xem