香蕉
xiāngjiāo
quả chuối
Hán việt: hương tiêu
枝, 根, 个, 把,串,束,弓
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dōuxǐhuānchīpíngguǒxiāngjiāo香蕉
Tôi thích ăn cả táo và chuối.
2
xǐhuānchīpíngguǒxiāngjiāo香蕉
Anh ấy thích ăn táo và chuối.
3
xiǎngchīpíngguǒhuòshìxiāngjiāo香蕉
Bạn muốn ăn táo hay là chuối?
4
yītuánxiāngjiāo香蕉
một nảichuối.
5
zhèxiēxiāngjiāo香蕉háiméiyǒushú
Những quả chuối này chưa chín.