好好
hǎohǎo
Làm cho tốt, cẩn thận
Hán việt: hiếu hiếu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhègexuéqīwǒyàohǎohǎoxuéxí
Học kỳ này tôi sẽ học hành chăm chỉ.
2
lǎoshīquànwǒmenhǎohǎoxuéxí
Thầy giáo khuyên chúng tôi hãy học tốt.
3
zhèshìwǒmendìyīcìcānjiāguójìhuìyìdejīhuìbìxūyàohǎohǎo好好bǎwò
Đây là lần đầu tiên chúng tôi có cơ hội tham gia hội nghị quốc tế, phải nắm bắt thật tốt.