好好
HSK1
Động từ
Phân tích từ 好好
Ví dụ
1
这个学期我要好好学习。
Học kỳ này tôi sẽ học hành chăm chỉ.
2
老师劝我们好好学习。
Thầy giáo khuyên chúng tôi hãy học tốt.
3
这是我们第一次参加国际会议的机会,必须要好好把握。
Đây là lần đầu tiên chúng tôi có cơ hội tham gia hội nghị quốc tế, phải nắm bắt thật tốt.