Chi tiết từ vựng
好 【hǎo】
Nghĩa từ: Tốt, ngon, giỏi
Hán việt: hiếu
Từ trái nghĩa: 坏
Hình ảnh:
Nét bút: フノ一フ丨一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
女 nǚ: phụ nữ, nữ
子 zǐ: Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Từ ghép:
Ví dụ:
这个
苹果
很
好吃。
Quả táo này rất ngon.
你
的
中文
说
得
很
好。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
这家
酒店
的
服务
很
好。
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
好
天气
真让人
愉快。
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
这件
衣服
的
质量
非常
好。
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
学好
Tài năng học tập
好人
Người tốt
好意
Ý tốt, thiện chí
好奇心
Tò mò, sự tò mò
好评
Phản hồi tích cực, đánh giá tốt
好
快
地
跑
Chạy nhanh lắm
好
认真
地
工作
Làm việc rất chăm chỉ
好久不见
Lâu không gặp
Bình luận