Hình ảnh:


Từ ghép
Ví dụ
1
你好吗?
Bạn khỏe không?
2
这个苹果很好吃。
Quả táo này rất ngon.
3
你的中文说得很好
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
4
这家酒店的服务很好
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
5
好天气真让人愉快。
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
6
这件衣服的质量非常好
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
7
学好
Tài năng học tập
8
好人
Người tốt
9
好意
Ý tốt, thiện chí
10
好奇心
Tò mò, sự tò mò
11
好评
Phản hồi tích cực, đánh giá tốt
12
好快地跑
Chạy nhanh lắm