Chi tiết từ vựng
好 【hǎo】


Nghĩa từ: Tốt, ngon, giỏi
Hán việt: hiếu
Từ trái nghĩa: 坏
Hình ảnh:



Nét bút: フノ一フ丨一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
女 nǚ: phụ nữ, nữ
子 zǐ: Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Từ ghép:
Ví dụ:
你好
吗
?
How are you?
Bạn khỏe không?
这个
苹果
很
好吃。
This apple is very tasty.
Quả táo này rất ngon.
你
的
中文
说
得
很
好。
Your Chinese speaking is very good.
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
这家
酒店
的
服务
很
好。
The service of this hotel is very good.
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
好
天气
真让人
愉快。
Good weather really makes people happy.
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
这件
衣服
的
质量
非常
好。
The quality of this garment is very good.
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
学好
Academic talent
Tài năng học tập
好人
Good person
Người tốt
好意
Good intention
Ý tốt, thiện chí
好奇心
Curiosity
Tò mò, sự tò mò
好评
Positive feedback, good review
Phản hồi tích cực, đánh giá tốt
好
快
地
跑
Run very fast
Chạy nhanh lắm
好
认真
地
工作
Work very diligently
Làm việc rất chăm chỉ
好久不见
Long time no see
Lâu không gặp
你好
吗
?
How are you?
Bạn có khỏe không?
早上好,
你好
吗
?
Good morning, how are you?
Chào buổi sáng, bạn có khỏe không?
当
他
进来
时,
她说
:
“
你好!
”
When he came in, she said: "Hello!"
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
你好,
我
可以
帮助
你
吗
?
Hello, can I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
他
走
到
我
前面
说
:
“
你好!
”
He walked up to me and said: "Hello!"
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
你好,
我
想
问
一个
问题
Hello, I'd like to ask a question.
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
你好
吗
?
Are you well?
Bạn khỏe không?
今天天气
好
吗
?
Is the weather good today?
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
那家
餐厅
的
食物
很
好吃
The food at that restaurant is very delicious.
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
她
的
汉语
说
得
很
好
She speaks Chinese very well.
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
妈妈
做
的
饭
很
好吃
The food cooked by mom is very delicious.
Cơm mẹ nấu rất ngon.
他
是
我
最好
的
朋友
He is my best friend.
Anh ấy là bạn tốt nhất của tôi.
他
的
英语
说
得
很
好
He speaks English very well.
Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
明天
的
天气
会
很
好。
The weather will be very good tomorrow.
Thời tiết ngày mai sẽ rất tốt.
这家
银行
的
服务
很
好。
The service of this bank is very good.
Dịch vụ của ngân hàng này rất tốt.
今天天气
真好。
The weather is really nice today.
Thời tiết hôm nay thật đẹp.
Bình luận