hǎo
tốt, khỏe, hay, được
Hán việt: hiếu
フノ一フ丨一
6
HSK1
Động từTính từTrạng từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
nǐhǎoma??
Bạn khỏe không?
2
zhègepíngguǒhěnhǎochī
Quả táo này rất ngon.
3
dezhōngwénshuōhěnhǎo
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
4
zhèjiājiǔdiàndefúwùhěnhǎo
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
5
hǎotiānqìzhēnràngrényúkuài
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
6
zhèjiànyīfúdezhìliàngfēichánghǎo
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
7
xuéhǎo
Tài năng học tập
8
hǎorén
Người tốt
9
hǎoyì
Ý tốt, thiện chí
10
hàoqíxīn
Tò mò, sự tò mò
11
hǎopíng
Phản hồi tích cực, đánh giá tốt
12
hǎokuàipǎo
Chạy nhanh lắm