Chi tiết từ vựng

白白 【bái bái】

heart
(Phân tích từ 白白)
Nghĩa từ: Uổng phí, vô ích
Hán việt: bạch bạch
Loai từ: Phó từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu