Chi tiết từ vựng
白 【bái】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Trắng, màu trắng
Hán việt: bạch
Từ trái nghĩa: 黑
Hình ảnh: ![白](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/156-shiroi.jpg)
![白](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/156-shiroi.jpg)
Hình ảnh: ![白](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/AUlB0edNBPSTsbySlLZB1712847452.png)
![白](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/AUlB0edNBPSTsbySlLZB1712847452.png)
Nét bút: ノ丨フ一一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
日
㇒
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这是
一件
白衬衫
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
我
最
喜欢
的
颜色
是
白
Màu tôi thích nhất là trắng.
这
张纸
是
纯白
的
Tấm giấy này màu trắng nguyên chất.
Ví dụ:
她
的
皮肤
很白
Làn da của cô ấy rất trắng.
今天
的
云彩
白
Mây hôm nay trắng
Bình luận