白
ノ丨フ一一
5
HSK1
Động từDanh từTính từTrạng từ
Hình ảnh:


Từ ghép
Ví dụ
1
这是一件白衬衫
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
2
我最喜欢的颜色是白
Màu tôi thích nhất là trắng.
3
这张纸是纯白的
Tấm giấy này màu trắng nguyên chất.
4
她的皮肤很白
Làn da của cô ấy rất trắng.
5
今天的云彩白
Mây hôm nay trắng
6
我喜欢吃白米饭。
Tôi thích ăn cơm trắng.
7
鸡蛋里富含蛋白质。
Trong trứng gà có nhiều chất đạm.
8
我没有听明白。
Tôi không nghe rõ.
9
我喜欢白色的花
Tôi thích hoa màu trắng.
10
白色的墙看起来很干净
Bức tường màu trắng trông rất sạch sẽ.
11
白色的车很容易看到
Xe màu trắng dễ nhìn thấy.
12
白色的云
Mây màu trắng