星星
颗
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 星星
Ví dụ
1
星星看起来很近,其实非常遥远。
Những ngôi sao trông có vẻ gần nhưng thực sự rất xa.
2
她的眼睛亮晶晶的,像星星一样。
Đôi mắt cô ấy sáng lấp lánh, giống như những ngôi sao.
3
这颗星星在夜空中特别发亮。
Ngôi sao này đặc biệt sáng trên bầu trời đêm.
4
我们抬头看星星
Chúng ta ngẩng đầu nhìn những ngôi sao.
5
这个星空有无数的星星
Bầu trời đêm này có vô số ngôi sao.