Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 星
星
xīng
sao, ngôi sao
Hán việt:
tinh
Nét bút
丨フ一一ノ一一丨一
Số nét
9
Lượng từ:
颗
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 星
Từ ghép
星期
xīngqī
tuần, tuần lễ
星期一
xīngqīyī
thứ hai
星期二
xīngqīèr
thứ ba
星期三
xīngqīsān
thứ tư
星期四
xīngqīsì
thứ năm
星期五
xīngqīwǔ
thứ sáu
星期六
xīngqīliù
thứ bảy
星期天
xīngqītiān
chủ nhật
明星
míngxīng
Ngôi sao, người nổi tiếng
星星
xīngxing
Ngôi sao
星座
xīngzuò
Chòm sao
流星
liúxīng
Sao băng
Xem thêm (4 từ ghép)
Ví dụ
1
jīntiān
今
天
shì
是
xīngqīwǔ
星
期
五
。
Hôm nay là thứ sáu.
2
jīntiān
今
天
shì
是
xīngqīwǔ
星
期
五
。
Hôm nay là thứ sáu.
3
xīngqīwǔ
星
期
五
wǒ
我
yǒu
有
yígè
一
个
huìyì
会
议
。
Thứ sáu tôi có một cuộc họp.
4
xīngqīrì
星
期
日
shì
是
zhōumò
周
末
de
的
zuìhòu
最
后
yītiān
一
天
。
Chủ nhật là ngày cuối cùng của tuần.
5
xīngqīsān
星
期
三
wǒyào
我
要
qù
去
yīyuàn
医
院
kàn
看
yīshēng
医
生
。
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
6
nǐ
你
xīngqīèr
星
期
二
yǒukōng
有
空
ma
吗
?
Bạn rảnh vào thứ ba không?
7
xīngqīliù
星
期
六
wǒ
我
tōngcháng
通
常
qù
去
jiànshēnfáng
健
身
房
。
Thường thì tôi đến phòng tập vào thứ bảy.
8
xīngqīyī
星
期
一
wǒ
我
yǒu
有
yígè
一
个
zhòngyào
重
要
de
的
huìyì
会
议
。
Thứ Hai tôi có một cuộc họp quan trọng.
9
xīngqīyī
星
期
一
shì
是
wǒ
我
zuìmáng
最
忙
de
的
yītiān
一
天
。
Thứ Hai là ngày tôi bận rộn nhất.
10
tā
他
zài
在
xīngqīyī
星
期
一
qù
去
le
了
běijīng
北
京
。
Anh ấy đã đi Bắc Kinh vào thứ Hai.
11
xīngqīèr
星
期
二
wǒyào
我
要
qù
去
yīyuàn
医
院
kànbìng
看
病
。
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
12
xīngqīèr
星
期
二
wǒ
我
yǒu
有
liǎnggè
两
个
yuēhuì
约
会
。
Thứ Ba tôi có hai cuộc hẹn.
Xem thêm (18 ví dụ)