số bảy, bảy
Hán việt: thất
一フ
2
HSK1
Số từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
qīsuìle
Anh ấy bảy tuổi rồi.
2
zhèlǐyǒuqīzhīxiǎoniǎo
Ở đây có bảy con chim.
3
wǒmenděngleqīgèxiǎoshí
Chúng tôi đã đợi bảy tiếng.
4
qīyuèshìdeshēngrìyuè
Tháng 7 là tháng sinh nhật của tôi.
5
zhègepíngguǒyàoqījiǎo ::
Quả táo này giá bảy hào.
6
zhèshuāngxiézǐyàoqīqiānrìyuán
Đôi giày này giá bảy nghìn yên.
7
wǒmenměitiānzǎoshàngqīdiǎnqǐchuáng
Chúng tôi thức dậy lúc 7 giờ mỗi sáng.
8
wǒmendewǎnhuìjiāngzàiqīdiǎnkāishǐ
Buổi tiệc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ.
9
xiànzàishìqīdiǎn
Bây giờ là 7 giờ.
10
zǎoshàngqīdiǎnqǐchuáng
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
11
měitiānqīdiǎnchīzǎofàn
Mỗi ngày tôi ăn sáng lúc 7 giờ.
12
tōngchángzàiqīdiǎnchīwǎnfàn
Tôi thường ăn tối lúc 7 giờ.