Chi tiết từ vựng

【qī】

heart
Nghĩa từ: Số bảy, 7
Hán việt: thất
Lượng từ: 个
Hình ảnh:
七 七
Nét bút: 一フ
Tổng số nét: 2
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

luàn qī bā zāo

八糟

Lung tung, hỗn độn

Ví dụ:

qīsuì
le
了。
Anh ấy bảy tuổi rồi.
zhèlǐ
这里
yǒu
qīzhī
xiǎoniǎo
小鸟。
Ở đây có bảy con chim.
wǒmen
我们
děng
le
qīgè
xiǎoshí
小时。
Chúng tôi đã đợi bảy tiếng.
qīyuè
shì
de
shēngrì
生日
yuè
月。
Tháng 7 là tháng sinh nhật của tôi.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?