Chi tiết từ vựng
七 【qī】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Số bảy, 7
Hán việt: thất
Lượng từ:
个
Hình ảnh: ![七](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/7-shichi-1.jpg)
![七](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/7-shichi-1.jpg)
Hình ảnh: ![七](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/9evCs4fIiw2JwkVwxGGM1712849013.png)
![七](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/9evCs4fIiw2JwkVwxGGM1712849013.png)
Nét bút: 一フ
Tổng số nét: 2
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Được cấu thành từ:
乚
一
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
他
七岁
了。
Anh ấy bảy tuổi rồi.
这里
有
七只
小鸟。
Ở đây có bảy con chim.
我们
等
了
七个
小时。
Chúng tôi đã đợi bảy tiếng.
七月
是
我
的
生日
月。
Tháng 7 là tháng sinh nhật của tôi.
Bình luận