乱七八糟
luànqībāzāo
Lung tung, hỗn độn
Hán việt: loạn thất bát tao
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
defángjiānluànqībāzāo乱七八糟de
Phòng của anh ấy bừa bộn không chịu nổi.
2
zhègegōngzuòzuòluànqībāzāo乱七八糟
Công việc này làm ẩu tả.
3
desīxùluànqībāzāo乱七八糟
Tôi cảm thấy hỗn loạn trong đầu.