Chi tiết từ vựng

乱七八糟 【luàn qī bā zāo】

heart
(Phân tích từ 乱七八糟)
Nghĩa từ: Lung tung, hỗn độn
Hán việt: loạn thất bát tao
Lượng từ: 间
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?