Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 乱七八糟
乱七八糟
luànqībāzāo
Lung tung, hỗn độn
Hán việt:
loạn thất bát tao
Lượng từ:
间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 乱七八糟
七
【qī】
số bảy, bảy
乱
【luàn】
lộn xộn, bừa bãi, hỗn loạn
八
【bā】
số tám, tám
糟
【zāo】
tệ hại, thối rữa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 乱七八糟
Ví dụ
1
tā
他
de
的
fángjiān
房
间
luànqībāzāo
乱七八糟
de
的
。
Phòng của anh ấy bừa bộn không chịu nổi.
2
zhège
这
个
gōngzuò
工
作
zuò
做
dé
得
luànqībāzāo
乱七八糟
Công việc này làm ẩu tả.
3
wǒ
我
de
的
sīxù
思
绪
luànqībāzāo
乱七八糟
Tôi cảm thấy hỗn loạn trong đầu.