手镯
shǒuzhuó
Vòng tay
Hán việt: thủ
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 手镯

Ví dụ

1
zhèshǒuzhuó手镯shìyònghuángjīnzuòde
Chiếc vòng tay này làm từ vàng.
2
shōudàolefēichángpiàoliàngdeshǒuzhuó手镯zuòwéishēngrìlǐwù
Cô ấy nhận được một chiếc vòng tay rất xinh đẹp làm quà sinh nhật.
3
xiǎngmǎitiáoshǒuzhuó手镯māma
Tôi muốn mua một chiếc vòng tay cho mẹ tôi.
4
sòngjǐchuànshǒuzhuó手镯
Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.

Từ đã xem

AI