Chi tiết từ vựng

手镯 【shǒu zhuó】

heart
(Phân tích từ 手镯)
Nghĩa từ: Vòng tay
Hán việt: thủ
Lượng từ: 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?