Chi tiết từ vựng
手镯 【shǒuzhuó】


(Phân tích từ 手镯)
Nghĩa từ: Vòng tay
Hán việt: thủ
Lượng từ:
只
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về quần áo
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这个
手镯
是
用
黄金
做
的。
This bracelet is made of gold.
Chiếc vòng tay này làm từ vàng.
她
收到
了
一个
非常
漂亮
的
手镯
作为
生日礼物。
She received a very beautiful bracelet as a birthday gift.
Cô ấy nhận được một chiếc vòng tay rất xinh đẹp làm quà sinh nhật.
我
想
买
一条
手镯
给
我
妈妈。
I want to buy a bracelet for my mother.
Tôi muốn mua một chiếc vòng tay cho mẹ tôi.
他
送给
她
一串
玉
手镯。
He gave her a string of jade bracelets.
Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
Bình luận