Chi tiết từ vựng
手 【shǒu】
Nghĩa từ: Tay, cái tay
Hán việt: thủ
Lượng từ:
双, 只
Hình ảnh:
Nét bút: ノ一一丨
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
他
的
手
很大
Tay anh ấy rất to.
我
的
手
受伤
了
Tay tôi bị thương.
手上
有
五个
手指
Trên tay có năm ngón tay.
她
手里
拿
着
一个
苹果
Cô ấy đang cầm một quả táo trên tay.
Bình luận