Chi tiết từ vựng

【shǒu】

heart
Nghĩa từ: Tay, cái tay
Hán việt: thủ
Lượng từ: 双, 只
Hình ảnh:
手
Nét bút: ノ一一丨
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

shǒu jī

Điện thoại di động

shǒu tí bāo

提包

túi xách

qīn shǒu

tự tay, bằng chính tay mình

shǒu xù

thủ tục

duì shǒu

Đối thủ

gē shǒu

Ca sĩ

shǒu tào

Găng tay

shǒu zhuó

Vòng tay

shǒu biǎo

Đồng hồ

shǒu zhǎng

Lòng bàn tay

shǒu wàn

Cổ tay

shǒu bì

Tay

Ví dụ:

de
shǒu
hěndà
很大
Tay anh ấy rất to.
de
shǒu
shòushāng
受伤
le
Tay tôi bị thương.
shǒushàng
yǒu
wǔgè
五个
shǒuzhǐ
Trên tay có năm ngón tay.
shǒulǐ
zhe
yígè
一个
píngguǒ
苹果
Cô ấy đang cầm một quả táo trên tay.
Bình luận