Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 手
手
shǒu
tay
Hán việt:
thủ
Nét bút
ノ一一丨
Số nét
4
Lượng từ:
双, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 手
Từ ghép
手机
shǒujī
điện thoại di động, điện thoại cầm tay
手提包
shǒutí bāo
túi xách
亲手
qīnshǒu
tự tay, bằng chính tay mình
手续
shǒuxù
thủ tục
对手
duìshǒu
Đối thủ
歌手
gēshǒu
Ca sĩ
手套
shǒutào
Găng tay
手镯
shǒuzhuó
Vòng tay
手表
shǒubiǎo
Đồng hồ
手掌
shǒuzhǎng
Lòng bàn tay
手腕
shǒuwàn
Cổ tay
手臂
shǒubì
Tay
Xem thêm (11 từ ghép)
Ví dụ
1
tā
她
shì
是
zuì
最
bàng
棒
de
的
nǚgēshǒu
女
歌
手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
2
tā
他
xiàng
向
wǒ
我
huīshǒu
挥
手
shuō
说
zàijiàn
再
见
。
Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt tôi.
3
qǐngwèn
请
问
,
xǐshǒujiān
洗
手
间
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
4
zhèkuài
这
块
shǒubiǎo
手
表
hěnguì
很
贵
。
Cái đồng hồ này rất đắt.
5
zhèzhī
这
支
shǒubiǎo
手
表
zhí
值
wǔbǎi
五
百
měiyuán
美
元
Chiếc đồng hồ này trị giá năm trăm đô la Mỹ.
6
wǒ
我
de
的
shǒujī
手
机
méiyǒu
没
有
diàn
电
le
了
Điện thoại di động của tôi hết pin.
7
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
nǐ
你
de
的
shǒujīhàomǎ
手
机
号
码
Vui lòng cho tôi số điện thoại di động của bạn.
8
wǒ
我
zài
在
shāngdiàn
商
店
mǎi
买
le
了
yībù
一
部
xīnshǒujī
新
手
机
Tôi đã mua một chiếc điện thoại di động mới ở cửa hàng.
9
tā
他
de
的
shǒu
手
hěndà
很
大
Tay anh ấy rất to.
10
wǒ
我
de
的
shǒu
手
shòushāng
受
伤
le
了
Tay tôi bị thương.
11
shǒushàng
手
上
yǒu
有
wǔgè
五
个
shǒuzhǐ
手
指
Trên tay có năm ngón tay.
12
tā
她
shǒulǐ
手
里
ná
拿
zhe
着
yígè
一
个
píngguǒ
苹
果
Cô ấy đang cầm một quả táo trên tay.
Xem thêm (18 ví dụ)