Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 刺猬
刺猬
cìwèi
Con nhím
Hán việt:
thích
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 刺猬
刺
【cì】
Đâm, chọc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 刺猬
Luyện tập
Ví dụ
1
cìwèi
刺猬
búshì
不
是
hěn
很
hǎo
好
bào
抱
。
Nhím không dễ ôm lắm.
2
cìwèi
刺猬
de
的
cì
刺
kěyǐ
可
以
bǎohù
保
护
tāmen
它
们
bùshòu
不
受
bǔshízhě
捕
食
者
de
的
shānghài
伤
害
。
Những chiếc gai của nhím có thể bảo vệ chúng khỏi bị kẻ săn mồi làm tổn thương.
3
zhège
这
个
cìwèi
刺猬
zhèngzài
正
在
xúnzhǎo
寻
找
shíwù
食
物
。
Con nhím này đang tìm kiếm thức ăn.