刺猬
cìwèi
Con nhím
Hán việt: thích
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 刺猬

Ví dụ

1
cìwèi刺猬búshìhěnhǎobào
Nhím không dễ ôm lắm.
2
cìwèi刺猬dekěyǐbǎohùtāmenbùshòubǔshízhědeshānghài
Những chiếc gai của nhím có thể bảo vệ chúng khỏi bị kẻ săn mồi làm tổn thương.
3
zhègecìwèi刺猬zhèngzàixúnzhǎoshíwù
Con nhím này đang tìm kiếm thức ăn.