Chi tiết từ vựng

刺猬 【cì wèi】

heart
(Phân tích từ 刺猬)
Nghĩa từ: Con nhím
Hán việt: thích
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你