Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 刺
刺
cì
Đâm, chọc
Hán việt:
thích
Nét bút
一丨フ丨ノ丶丨丨
Số nét
8
Lượng từ:
根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 刺
Luyện tập
Từ ghép
刺猬
cìwèi
Con nhím
刺眼
cìyǎn
Chói mắt, lóa mắt
Ví dụ
1
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
yòu
又
yǒuqù
有
趣
yòu
又
cìjī
刺
激
。
Bộ phim này vừa thú vị vừa gay cấn.
2
báitiān
白
天
de
的
yángguāng
阳
光
fēicháng
非
常
cìyǎn
刺
眼
。
Ánh nắng ban ngày rất chói chang.
3
zhèxiē
这
些
yīn
音
hěn
很
cìěr
刺
耳
。
Những âm thanh này rất chói tai.