Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 犀牛
犀牛
xīniú
Con tê giác
Hán việt:
ngưu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 犀牛
牛
【niú】
con trâu, tuổi trâu (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 犀牛
Luyện tập
Ví dụ
1
xīniú
犀牛
yǒu
有
yígè
一
个
jiǎo
角
Tê giác có một sừng.
Từ đã xem