Chi tiết từ vựng

【niú】

heart
Nghĩa từ: bò, trâu
Hán việt: ngưu
Lượng từ: 条, 头
Hình ảnh:
牛
Nét bút: ノ一一丨
Tổng số nét: 4
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

niú ròu

Thịt bò

niú nǎi

Sữa bò

niú zǎi kù

仔裤

Quần bò

gōng niú

Con bò đực

wō niú

Ốc sên

niú pái

Bít tết

chuī niú

Khoe khoang, khoác lác

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?