Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鳄鱼
鳄鱼
èyú
Con cá sấu
Hán việt:
ngư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鳄鱼
鱼
【yú】
con cá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鳄鱼
Ví dụ
1
hélǐ
河
里
yǒu
有
yīzhī
一
只
èyú
鳄鱼
Có một con cá sấu trong sông.
2
èyú
鳄鱼
shì
是
wēixiǎn
危
险
de
的
dòngwù
动
物
。
Cá sấu là loài động vật nguy hiểm.
3
èyú
鳄鱼
de
的
pí
皮
kěyǐ
可
以
zhìchéng
制
成
shǒudài
手
袋
。
Da cá sấu có thể được làm thành túi xách.