Chi tiết từ vựng

鳄鱼 【èyú】

heart
(Phân tích từ 鳄鱼)
Nghĩa từ: Con cá sấu
Hán việt: ngư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

hélǐ
河里
yǒu
yīzhī
一只
èyú
鳄鱼
There is a crocodile in the river.
Có một con cá sấu trong sông.
èyú
鳄鱼
shì
wēixiǎn
危险
de
dòngwù
动物。
Crocodiles are dangerous animals.
Cá sấu là loài động vật nguy hiểm.
èyú
鳄鱼
de
kěyǐ
可以
zhìchéng
制成
shǒudài
手袋。
Crocodile skin can be made into handbags.
Da cá sấu có thể được làm thành túi xách.
Bình luận