鳄鱼
èyú
Con cá sấu
Hán việt: ngư
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 鳄鱼

Ví dụ

1
hélǐyǒuyīzhīèyú鳄鱼
Có một con cá sấu trong sông.
2
èyú鳄鱼shìwēixiǎndedòngwù
Cá sấu là loài động vật nguy hiểm.
3
èyú鳄鱼dekěyǐzhìchéngshǒudài
Da cá sấu có thể được làm thành túi xách.