con cá
Hán việt: ngư
ノフ丨フ一丨一一
8
条, 尾
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bātiáo
Tám con cá.
2
xiǎomāoxǐhuānchī
Con mèo thích ăn cá.
3
zhètiáoyǒuliǎngjīnbàn
Con cá này nặng hai cân rưỡi.
4
liǎngtiáo
Hai con cá.
5
wǒmenshǐyòng使wǎngbǔyú
Chúng tôi sử dụng lưới để bắt cá.
6
yǐqiánxǐhuānchī
Trước đây tôi không thích ăn cá.
7
xǐhuānchī
Tôi thích ăn cá.
8
shìjiànkāngdeshíwù
Cá là thực phẩm tốt cho sức khỏe.
9
zhèjiācānguǎndehěnhǎochī
Cá ở nhà hàng này rất ngon.
10
yúyǒuhěnduōzhǒnglèi
Có rất nhiều loại cá.
11
zhīdàozěnmezhǔyúma
Bạn biết cách nấu cá không?
12
hélǐyǒuhěnduō
Trong sông có rất nhiều cá.