Chi tiết từ vựng
鱼 【魚】【yú】
Nghĩa từ: Cá
Hán việt: ngư
Lượng từ:
条, 尾
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
我
喜欢
吃
鱼。
Tôi thích ăn cá.
鱼
是
健康
的
食物。
Cá là thực phẩm tốt cho sức khỏe.
这家
餐馆
的
鱼
很
好吃。
Cá ở nhà hàng này rất ngon.
鱼有
很多
种类。
Có rất nhiều loại cá.
你
知道
怎么
煮
鱼吗?
Bạn biết cách nấu cá không?
Bình luận