Chi tiết từ vựng

【魚】【yú】

heart
Nghĩa từ:
Hán việt: ngư
Lượng từ: 条, 尾
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

diào yú

Câu cá

jīn yú

Cá vàng

è yú

Con cá sấu

yóu yú

鱿

Con mực

zhāng yú

Bạch tuộc

lǐ yú

Cá chép

xuě yú

Cá tuyết

mán yú

Lươn

lú yú

Cá rô

sān wén yú

三文

Cá hồi

shā yú

Cá mập

shā dīng yú

沙丁

Cá mòi

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
chī
Tôi thích ăn cá.
shì
jiànkāng
健康
de
shíwù
食物。
Cá là thực phẩm tốt cho sức khỏe.
zhèjiā
这家
cānguǎn
餐馆
de
hěn
hǎochī
好吃。
Cá ở nhà hàng này rất ngon.
yúyǒu
hěnduō
很多
zhǒnglèi
种类。
Có rất nhiều loại cá.
zhīdào
知道
zěnme
怎么
zhǔ
yúma
吗?
Bạn biết cách nấu cá không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?