Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蜗牛
蜗牛
wōniú
Ốc sên
Hán việt:
ngưu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 蜗牛
牛
【niú】
con trâu, tuổi trâu (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 蜗牛
Luyện tập
Ví dụ
1
wōniú
蜗牛
zài
在
yèzi
叶
子
shàngpá
上
爬
。
Ốc sên đang bò trên lá.