Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 瓢虫
瓢虫
piáo chóng
Con bọ rùa
Hán việt:
huỷ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 瓢虫
虫
【chóng】
Sâu bọ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 瓢虫
Ví dụ
1
piáochóng
瓢虫
yǒu
有
hěnduō
很
多
yánsè
颜
色
。
Bọ rùa có nhiều màu sắc.
2
piáochóng
瓢虫
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
wǒmen
我
们
kòngzhì
控
制
hàichóng
害
虫
。
Bọ rùa có thể giúp chúng ta kiểm soát sâu bọ.
3
értóng
儿
童
xǐhuān
喜
欢
zhuīzhú
追
逐
piáochóng
瓢虫
Trẻ em thích đuổi theo bọ rùa.