Chi tiết từ vựng

瓢虫 【piáo chóng】

heart
(Phân tích từ 瓢虫)
Nghĩa từ: Con bọ rùa
Hán việt: huỷ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?