瓢虫
piáo chóng
Con bọ rùa
Hán việt: huỷ
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 瓢虫

Ví dụ

1
piáochóng瓢虫yǒuhěnduōyánsè。
Bọ rùa có nhiều màu sắc.
2
piáochóng瓢虫kěyǐbāngzhùwǒmenkòngzhìhàichóng。
Bọ rùa có thể giúp chúng ta kiểm soát sâu bọ.
3
értóngxǐhuānzhuīzhúpiáochóng。瓢虫
Trẻ em thích đuổi theo bọ rùa.

Từ đã xem

AI