Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 虫
【蟲】
虫
chóng
Sâu bọ
Hán việt:
huỷ
Nét bút
丨フ一丨一丶
Số nét
6
Lượng từ:
条, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 虫
Từ ghép
瓢虫
piáo chóng
Con bọ rùa
毛毛虫
máomao chóng
Sâu bướm
杀虫剂
shā chóng jì
Thuốc trừ sâu
书虫
shū chóng
Mọt sách
Ví dụ
1
zhè
这
zhī
只
húdié
蝴
蝶
shì
是
yīzhǒng
一
种
měilì
美
丽
de
的
chóng
虫
Con bướm này là một loại côn trùng đẹp.
2
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
kàndào
看
到
chúfáng
厨
房
yǒu
有
zhāngláng
蟑
螂
zhèyàng
这
样
de
的
chóng
虫
Tôi không thích thấy có côn trùng như gián trong bếp.
3
háizi
孩
子
men
们
zài
在
gōngyuán
公
园
lǐ
里
zhuōchóng
捉
虫
wán
玩
。
Bọn trẻ đang bắt côn trùng chơi ở công viên.