chóng
Sâu bọ
Hán việt: huỷ
丨フ一丨一丶
6
条, 只
HSK1

Hình ảnh:

Ví dụ

1
zhèzhǐhúdiéshìzhòngměilìdechóng。
Con bướm này là một loại côn trùng đẹp.
2
xǐhuānkàndàochúfángyǒuzhānglángzhèyàngdechóng。
Tôi không thích thấy có côn trùng như gián trong bếp.
3
háizimenzàigōngyuánzhuōchóngwán。
Bọn trẻ đang bắt côn trùng chơi ở công viên.

Từ đã xem

AI