Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
虫
【蟲】
【chóng】
Nghĩa từ:
Sâu bọ
Hán việt:
huỷ
Lượng từ: 条, 只
Hình ảnh:
Nét bút:
丨フ一丨一丶
Tổng số nét:
6
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
piáo chóng
瓢
虫
Con bọ rùa
máo máo chóng
毛毛
虫
Sâu bướm
shā chóng jì
杀
虫
剂
Thuốc trừ sâu
shū chóng
书
虫
Mọt sách
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send