螃蟹
pángxiè
Con cua
Hán việt: giải
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 螃蟹

Ví dụ

1
zhèjiācāntīngdepángxiè螃蟹fēichánghǎochī
Cua ở nhà hàng này rất ngon.
2
zhīdàozěnmechīpángxiè螃蟹
Tôi không biết làm thế nào để ăn cua.
3
pángxiè螃蟹shìzàihǎilǐbǔhuòde
Cua được bắt ở biển.

Từ đã xem