Chi tiết từ vựng

螃蟹 【páng xiè】

heart
(Phân tích từ 螃蟹)
Nghĩa từ: Con cua
Hán việt: giải
Lượng từ: 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你