鲤鱼
lǐyú
Cá chép
Hán việt: ngư
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 鲤鱼

Ví dụ

1
lǐyú鲤鱼nénggòuzàihúnzhuódeshuǐshēngcún。
Cá chép có thể sống sót trong nước đục.
2
lǐyú鲤鱼tiàolóngménchéngleliúchuánguǎngfàn广degùshì。
Câu chuyện cá chép hóa rồng đã trở thành một câu chuyện được truyền tai rộng rãi.
3
zàizhōngguówénhuàzhōng,lǐyú鲤鱼xiàngzhēngzhùcáifùhànhǎoyùn。
Trong văn hóa Trung Quốc, cá chép biểu tượng cho của cải và may mắn.

Từ đã xem

AI