鳕鱼
xuěyú
Cá tuyết
Hán việt: ngư
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 鳕鱼

Ví dụ

1
xuěyú鳕鱼shìyīzhǒngzàihánlěnghǎiyùshēnghuódeyúlèi
Cá tuyết là một loài cá sống ở vùng biển lạnh.
2
hěnduōrénxǐhuānchīkǎoxuěyú鳕鱼
Nhiều người thích ăn cá tuyết nướng.
3
xuěyú鳕鱼fùhánōumǐjiā33zhīfángsuān
Cá tuyết giàu axit béo Omega-3.