Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鳕鱼
鳕鱼
xuěyú
Cá tuyết
Hán việt:
ngư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鳕鱼
鱼
【yú】
con cá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鳕鱼
Ví dụ
1
xuěyú
鳕鱼
shì
是
yīzhǒng
一
种
zài
在
hánlěng
寒
冷
hǎiyù
海
域
shēnghuó
生
活
de
的
yúlèi
鱼
类
。
Cá tuyết là một loài cá sống ở vùng biển lạnh.
2
hěnduō
很
多
rén
人
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
kǎo
烤
xuěyú
鳕鱼
Nhiều người thích ăn cá tuyết nướng.
3
xuěyú
鳕鱼
fùhán
富
含
ōumǐ
欧
米
jiā
伽
3
3
zhīfángsuān
脂
肪
酸
。
Cá tuyết giàu axit béo Omega-3.