Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鲈鱼
鲈鱼
lúyú
Cá rô
Hán việt:
ngư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鲈鱼
鱼
【yú】
con cá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鲈鱼
Ví dụ
1
lúyú
鲈鱼
shì
是
hěnduō
很
多
rén
人
xǐhuān
喜
欢
de
的
yīzhǒng
一
种
yú
鱼
。
Cá lóc là một loại cá được nhiều người yêu thích.
2
wǒ
我
jīnwǎn
今
晚
dǎsuàn
打
算
zuò
做
kǎo
烤
lúyú
鲈鱼
Tôi dự định làm cá lóc nướng tối nay.
3
lúyú
鲈鱼
de
的
wèidào
味
道
hěn
很
xiānměi
鲜
美
。
Cá lóc có vị rất thơm ngon.