鲽鱼
dié yú
Cá bơn
Hán việt: ngư
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 鲽鱼

Ví dụ

1
diéhánzhīfángsuānduìréntǐyǒuyì
Cá đối giàu axit béo, có lợi cho cơ thể.
2
xǐhuānyòngqīngzhēngdefāngshìláipēngrèndiéyú鲽鱼
Tôi thích nấu cá đối bằng cách hấp.
3
zuówǎnwǒmenchīlejiāndiéyúwèidàofēichánghǎo
Tối qua chúng tôi đã ăn cá đối chiên, mùi vị rất tốt.

Từ đã xem