Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鲨鱼
鲨鱼
shāyú
Cá mập
Hán việt:
ngư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鲨鱼
鱼
【yú】
con cá
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鲨鱼
Ví dụ
1
zhège
这
个
hǎilǐ
海
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
shāyú
鲨鱼
Có rất nhiều cá mập trong biển này.
2
shāyú
鲨鱼
kěyǐ
可
以
wéndào
闻
到
xuèxīngwèi
血
腥
味
。
Cá mập có thể ngửi thấy mùi máu.
3
rénmen
人
们
chángcháng
常
常
hàipà
害
怕
shāyú
鲨鱼
Mọi người thường sợ cá mập.