鲨鱼
shāyú
Cá mập
Hán việt: ngư
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 鲨鱼

Ví dụ

1
zhèhǎilǐyǒuhěnduōshāyú。鲨鱼
Có rất nhiều cá mập trong biển này.
2
shāyú鲨鱼kěyǐwéndàoxiěxīngwèi。
Cá mập có thể ngửi thấy mùi máu.
3
rénmenchángchánghàipàshāyú。鲨鱼
Mọi người thường sợ cá mập.

Từ đã xem

AI