Chi tiết từ vựng

海鸥 【hǎi ōu】

heart
(Phân tích từ 海鸥)
Nghĩa từ: Mòng biển
Hán việt: hải
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?