海鸥
hǎi'ōu
Mòng biển
Hán việt: hải
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 海鸥

Ví dụ

1
hǎibiānzǒngnéngkàndàohěnduōhǎiōu海鸥
Ở bên biển luôn có thể thấy rất nhiều hải âu.
2
hǎiōu海鸥xǐhuāngēnzheyúchuánfēi
Hải âu thích bay theo sau tàu đánh cá.
3
zhīhǎiōu海鸥zhèngcónghǎimiànshàngfāngdīfēi
Con hải âu kia đang bay thấp qua mặt biển.