Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 海鸥
海鸥
hǎi'ōu
Mòng biển
Hán việt:
hải
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 海鸥
海
【hǎi】
Biển
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 海鸥
Ví dụ
1
hǎibiān
海
边
zǒngnéng
总
能
kàndào
看
到
hěnduō
很
多
hǎiōu
海鸥
Ở bên biển luôn có thể thấy rất nhiều hải âu.
2
hǎiōu
海鸥
xǐhuān
喜
欢
gēnzhe
跟
着
yúchuán
渔
船
fēi
飞
。
Hải âu thích bay theo sau tàu đánh cá.
3
nà
那
zhī
只
hǎiōu
海鸥
zhèng
正
cóng
从
hǎimiàn
海
面
shàngfāng
上
方
dīfēi
低
飞
。
Con hải âu kia đang bay thấp qua mặt biển.