鸵鸟
tuóniǎo
Đà điểu
Hán việt: điểu
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 鸵鸟

Ví dụ

1
tuóniǎo鸵鸟shìshìjièshàngzuìdàdeniǎo
Đà điểu là loài chim lớn nhất thế giới.
2
tuóniǎo鸵鸟bǎtóumáizàishāziyǐwéizhèyàngjiùkěyǐbìmiǎnwēixiǎn
Đà điểu chôn đầu vào cát, nghĩ rằng như vậy có thể tránh được nguy hiểm.
3
suīrántuóniǎo鸵鸟bùnéngfēidàntāmenbēnpǎodesùdùfēichángkuài
Mặc dù đà điểu không thể bay, nhưng chúng có thể chạy rất nhanh.

Từ đã xem