Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
鸟
【鳥】
【niǎo】
Nghĩa từ:
Con chim
Hán việt:
điểu
Lượng từ: 只
Nét bút:
ノフ丶フ一
Tổng số nét:
5
Cấp độ:
HSK5
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
tuó niǎo
鸵
鸟
Đà điểu
niǎo ér
鸟
儿
con chim
niǎo lèi
鸟
类
Loài chim
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send