Chi tiết từ vựng

【鳥】【niǎo】

heart
Nghĩa từ: Con chim
Hán việt: điểu
Lượng từ: 只
Nét bút: ノフ丶フ一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK5
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

tuó niǎo

Đà điểu

niǎo ér

con chim

niǎo lèi

Loài chim

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?