niǎo
Con chim
Hán việt: điểu
ノフ丶フ一
5
HSK1

Ví dụ

1
zhèlǐyǒuqīzhīxiǎoniǎo
Ở đây có bảy con chim.
2
niǎozàitiānkōngfēi
Con chim đang bay trên bầu trời.
3
shùshàngbiānyǒuzhīniǎo
Bên trên cây có một con chim.
4
xǔduōniǎolèihuìzàidōngtiānqiānxǐ
Nhiều loài chim di cư vào mùa đông.
5
xǔduōniǎoérzàishùshàngzhùcháo
Nhiều loài chim làm tổ trên cây.
6
xiǎomāoxiàngqiánzhuāzhùlezhīxiǎoniǎo
Chú mèo nhỏ lao về phía trước để bắt lấy con chim nhỏ.

Từ đã xem