芹菜
qíncài
Cần tây
Hán việt: thái
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 芹菜

Ví dụ

1
xǐhuānchīqíncài芹菜
Tôi thích ăn cần tây.
2
qíncài芹菜duìjiànkānghěnhǎo
Cần tây rất tốt cho sức khỏe.
3
jīntiānwǎncānwǒmenchījīròuchǎoqíncài芹菜
Bữa tối hôm nay chúng ta ăn gà xào cần tây.

Từ đã xem