Chi tiết từ vựng

【cì】

heart
Nghĩa từ: Lần
Hán việt: thứ
Lượng từ: 本
Hình ảnh:
次
Nét bút: 丶一ノフノ丶
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Lượng từ
Được cấu thành từ:
  • bīng: Nước đá

  • qiàn: Khiếm khuyết, thiếu vắng

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

zàicì

Một lần nữa

Ví dụ:

yǐjīng
已经
qùguò
去过
nàlǐ
那里
sāncì
Tôi đã đến đó ba lần.
měitiān
每天
shuāyá
刷牙
jǐcì
Bạn đánh răng mấy lần mỗi ngày?
zhè
shì
dìyīcì
第一
chángshì
尝试。
Đây là lần đầu tiên tôi thử.
lái
zhèlǐ
这里
jǐcì
le
了?
Bạn đến đây mấy lần rồi?
měicì
tīngdào
听到
zhè
shǒugē
首歌,
dōu
huì
哭。
Mỗi lần nghe bài hát này, tôi đều khóc.
xīwàng
希望
xiàcì
kěyǐ
可以
zuò
gènghǎo
更好。
Tôi hy vọng lần sau có thể làm tốt hơn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?