(lượng từ cho số lần) lần
Hán việt: thứ
丶一ノフノ丶
6
HSK1
Lượng từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
yǐjīngguònǎlǐliǎngle
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
2
zhèyàochīsān
Thuốc này mỗi ngày uống ba lần.
3
guòzhōngguóhěnduō
Tôi đã đi Trung Quốc nhiều lần.
4
yǒuzhèhuìyìdelùyīn
Bạn có đoạn ghi âm của cuộc họp này không?
5
měikàndàohěngāoxìng
Mỗi lần gặp bạn, tôi đều rất vui.
6
zhèshībàiyǐhòubiàngèngjiānǔlì
Sau lần thất bại này, anh ta trở nên nỗ lực hơn.
7
jīntiāntiānqìhěnyǐjīnglesānzǎo
Hôm nay trời nóng, tôi đã tắm ba lần.
8
yàobàomíngcānjiāzhèbǐsài
Tôi muốn đăng ký tham gia cuộc thi này.
9
kěyǐzàishì
Bạn có thể thử lại một lần nữa.
10
yǐjīngguònǎlǐsān
Tôi đã đến đó ba lần.
11
měitiānshuāyá
Bạn đánh răng mấy lần mỗi ngày?
12
zhèshìdìyīchángshì
Đây là lần đầu tiên tôi thử.

Từ đã xem

AI