Chi tiết từ vựng

芦笋 【lúsǔn】

heart
(Phân tích từ 芦笋)
Nghĩa từ: Măng tây
Hán việt:
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
chī
lúsǔn
芦笋
I like eating asparagus.
Tôi thích ăn măng tây.
lúsǔn
芦笋
duì
shēntǐ
身体
hěn
hǎo
好。
Asparagus is very good for the body.
Măng tây rất tốt cho cơ thể.
zhīdào
知道
rúhé
如何
pēngrèn
烹饪
lúsǔn
芦笋
ma
吗?
Do you know how to cook asparagus?
Bạn biết cách nấu măng tây không?
Bình luận