Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 芦笋
芦笋
lúsǔn
Măng tây
Hán việt:
lô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 芦笋
芦
【lú】
Cây lau, lục bình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 芦笋
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
lúsǔn
芦笋
Tôi thích ăn măng tây.
2
lúsǔn
芦笋
duì
对
shēntǐ
身
体
hěn
很
hǎo
好
。
Măng tây rất tốt cho cơ thể.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
rúhé
如
何
pēngrèn
烹
饪
lúsǔn
芦笋
ma
吗
?
Bạn biết cách nấu măng tây không?
Từ đã xem