Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 芦
【蘆】
芦
lú
Cây lau, lục bình
Hán việt:
lô
Nét bút
一丨丨丶フ一ノ
Số nét
7
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 芦
Từ ghép
糖葫芦
tánghúlu
kẹo hồ lô
芦笋
lúsǔn
Măng tây
西葫芦
xīhúlu
Quả bí xanh
Ví dụ
1
běijīng
北
京
de
的
tánghúlú
糖
葫
芦
fēicháng
非
常
yǒumíng
有
名
。
Kẹo hồ lô của Bắc Kinh rất nổi tiếng.
2
háizi
孩
子
men
们
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
wǔyánliùsè
五
颜
六
色
de
的
tánghúlú
糖
葫
芦
。
Trẻ em thích ăn kẹo hồ lô nhiều màu sắc.