Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 番茄
番茄
fānqié
Quả cà chua
Hán việt:
ba
Lượng từ:
罐
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 番茄
番
【fān】
Ngoại, lượt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 番茄
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
fānqié
番茄
chǎodàn
炒
蛋
。
Tôi thích ăn trứng chiên cà chua.
2
fānqié
番茄
hányǒu
含
有
fēngfù
丰
富
de
的
wéishēngsù
维
生
素
C
C
。
Cà chua chứa nhiều vitamin C.
3
nǐ
你
kěyǐ
可
以
bǎ
把
fānqié
番茄
jiārù
加
入
shālā
沙
拉
zhōng
中
。
Bạn có thể thêm cà chua vào salad.
Từ đã xem