Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 番
番
fān
Ngoại, lượt
Hán việt:
ba
Nét bút
ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Số nét
12
Lượng từ:
罐
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 番
Luyện tập
Từ ghép
番茄
fānqié
Quả cà chua
番茄酱
fānqié jiàng
Tương cà
Ví dụ
1
jīngguò
经
过
yīfān
一
番
zhěngdùn
整
顿
,
tuánduì
团
队
xiàolǜ
效
率
dàdàtígāo
大
大
提
高
。
Sau một lần cải tổ, hiệu suất của đội ngũ đã được cải thiện đáng kể.
Từ đã xem