Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 豌豆
豌豆
wāndòu
Đậu Hà Lan
Hán việt:
đậu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 豌豆
豆
【dòu】
Hạt đậu, cây đậu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 豌豆
Luyện tập
Ví dụ
1
wāndòu
豌豆
hěn
很
shìhé
适
合
zuò
做
chūnjì
春
季
de
的
cài
菜
。
Đậu Hà Lan rất thích hợp để làm món ăn mùa xuân.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
wǒ
我
de
的
tāng
汤
lǐjiā
里
加
yīdiǎnér
一
点
儿
wāndòu
豌豆
Tôi thích thêm một chút đậu Hà Lan vào súp của mình.
3
māma
妈
妈
zhèngzài
正
在
chúfáng
厨
房
lǐ
里
zuò
做
wāndòu
豌豆
fàn
饭
。
Mẹ đang nấu cơm đậu Hà Lan trong bếp.
Từ đã xem