Chi tiết từ vựng

【dòu】

heart
Nghĩa từ: Hạt đậu, cây đậu
Hán việt: đậu
Lượng từ: 粒
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一
Tổng số nét: 7
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
𠮛
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

tǔ dòu

khoai tây

dòu yá

Giá đỗ

dà dòu

Đậu nành

lǜ dòu

绿

Đậu xanh

hóng dòu

Đậu đỏ

wān dòu

Đậu Hà Lan

tǔ dòu ní

Khoai tây nghiền

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu