dòu
Hạt đậu, cây đậu
Hán việt: đậu
一丨フ一丶ノ一
7
HSK1

Ví dụ

1
qiǎokèlìláiyuányúkěkědòu
Sô-cô-la được làm từ hạt cacao.
2
tǔdòukěyǐzuòchénghěnduōzhòngcài
Khoai tây có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
3
tǔdòuhányǒufēngfùdetànshuǐhuàhéwù
Khoai tây chứa nhiều carbohydrate.
4
tǔdòukěyǐshēngchīma
Khoai tây có thể ăn sống được không?
5
xǐhuānzhàtǔdòutiáo
Tôi thích ăn khoai tây chiên.
6
tǔdòushāoniúròushìyīdàohěnshòuhuānyíngdecài
Món bò hầm khoai tây là một món ăn rất được ưa chuộng.
7
chúshīzhèngzàitǔdòupí
Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.