Chi tiết từ vựng
豆 【dòu】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Hạt đậu, cây đậu
Hán việt: đậu
Lượng từ:
粒
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一
Tổng số nét: 7
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
𠮛
䒑
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận