Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
这个
椰子
很甜。
This coconut is very sweet.
Quả dừa này rất ngọt.
我
喜欢
喝
椰子
水。
I like to drink coconut water.
Tôi thích uống nước dừa.
椰子油
对
皮肤
很
好。
Coconut oil is very good for the skin.
Dầu dừa rất tốt cho da.
Bình luận
Ví dụ: