Chi tiết từ vựng

椰子 【yēzi】

heart
(Phân tích từ 椰子)
Nghĩa từ: Dừa
Hán việt:
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
yēzǐ
椰子
hěntián
很甜。
This coconut is very sweet.
Quả dừa này rất ngọt.
xǐhuān
喜欢
yēzǐ
椰子
shuǐ
水。
I like to drink coconut water.
Tôi thích uống nước dừa.
yēzǐyóu
椰子
duì
pífū
皮肤
hěn
hǎo
好。
Coconut oil is very good for the skin.
Dầu dừa rất tốt cho da.
Bình luận