Chi tiết từ vựng

金橘 【jīn jú】

heart
(Phân tích từ 金橘)
Nghĩa từ: Quất (hay còn gọi là quả tắc)
Hán việt: kim
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你