Chi tiết từ vựng

【jīn】

heart
Nghĩa từ: Kim loại nói chung, vàng
Hán việt: kim
Lượng từ: 锭, 块
Hình ảnh:
金
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一
Tổng số nét: 8
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

bái jīn

Bạch kim

zū jīn

Tiền thuê

jīn yú

Cá vàng

jīn zhēn gū

针菇

Nấm kim châm

jīn qiāng yú

枪鱼

Cá ngừ

zhòng jīn shǔ

Nhạc rock mạnh

xiàn jīn

Tiền mặt

jī jīn

Quỹ

jiǎng jīn

Tiền thưởng

jiǎng xué jīn

奖学

Học bổng

yù jīn xiāng

Hoa tu-lip

jīn qián

Tiền bạc

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu