Chi tiết từ vựng
金 【jīn】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Kim loại nói chung, vàng
Hán việt: kim
Lượng từ:
锭, 块
Hình ảnh: ![金](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/22-kane.jpg)
![金](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/22-kane.jpg)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一
Tổng số nét: 8
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
全
丷
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận