Chi tiết từ vựng

草莓 【cǎo méi】

heart
(Phân tích từ 草莓)
Nghĩa từ: Dâu tây
Hán việt: thảo
Lượng từ: 颗
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你