Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 草莓
草莓
cǎoméi
dâu tây
Hán việt:
thảo
Lượng từ:
颗
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 草莓
草
【cǎo】
Cỏ, bản nháp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 草莓
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zhāi
摘
cǎoméi
草莓
Tôi thích hái dâu tây.