cǎo
Cỏ, bản nháp
Hán việt: thảo
一丨丨丨フ一一一丨
9
根, 棵
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zúqiúchǎngshàngdecǎohěn绿
Cỏ trên sân bóng đá rất xanh.
2
dìshàngdecǎoshī湿le
Cỏ trên mặt đất ướt rồi.
3
bácǎokěyǐbāngzhùhuāduǒshēngzhǎng
Nhổ cỏ có thể giúp hoa phát triển.
4
xǐhuānzhāicǎoméi
Tôi thích hái dâu tây.