Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 草
草
cǎo
Cỏ, bản nháp
Hán việt:
thảo
Nét bút
一丨丨丨フ一一一丨
Số nét
9
Lượng từ:
根, 棵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 草
Từ ghép
香草
xiāngcǎo
Rau thơm
草莓
cǎoméi
dâu tây
草地
cǎodì
Đồng cỏ
薰衣草
xūnyīcǎo
Hoa oải hương
草原
cǎoyuán
Thảo nguyên
Ví dụ
1
zúqiúchǎng
足
球
场
shàng
上
de
的
cǎo
草
hěn
很
lǜ
绿
Cỏ trên sân bóng đá rất xanh.
2
dìshàng
地
上
de
的
cǎoshī
草
湿
le
了
。
Cỏ trên mặt đất ướt rồi.
3
bácǎo
拔
草
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
huāduǒ
花
朵
shēngzhǎng
生
长
。
Nhổ cỏ có thể giúp hoa phát triển.
4
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zhāi
摘
cǎoméi
草
莓
。
Tôi thích hái dâu tây.