Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 菠萝
菠萝
bōluó
Dứa (hay còn gọi là quả thơm)
Hán việt:
la
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 菠萝
萝
【luó】
Củ cải; lưới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 菠萝
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
bōluó
菠萝
hěntián
很
甜
。
Quả dứa này rất ngọt.
2
wǒ
我
kěyǐ
可
以
gěi
给
nǐ
你
qiè
切
bōluó
菠萝
ma
吗
?
Tôi có thể cắt dứa cho bạn không?
3
bōluó
菠萝
shì
是
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
shuǐguǒ
水
果
zhīyī
之
一
。
Dứa là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.
Từ đã xem