luó
Củ cải; lưới
Hán việt: la
一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
11
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenyònghúluóbozuòbízigěiduīxuěrén
Họ dùng cà rốt làm mũi cho người tuyết.

Từ đã xem