Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 萝
【蘿】
萝
luó
Củ cải; lưới
Hán việt:
la
Nét bút
一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
Số nét
11
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 萝
Luyện tập
Từ ghép
萝卜
luóbo
Củ cải
胡萝卜
húluóbo
Củ cà rốt
菠萝
bōluó
Dứa (hay còn gọi là quả thơm)
Ví dụ
1
tāmen
他
们
yòng
用
húluóbo
胡
萝
卜
zuò
做
bízi
鼻
子
gěi
给
duīxuěrén
堆
雪
人
。
Họ dùng cà rốt làm mũi cho người tuyết.
Từ đã xem